Có 2 kết quả:
家長制 jiā zhǎng zhì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄓˋ • 家长制 jiā zhǎng zhì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
patriarchal system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
patriarchal system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0