Có 2 kết quả:

家長制 jiā zhǎng zhì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄓˋ家长制 jiā zhǎng zhì ㄐㄧㄚ ㄓㄤˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

patriarchal system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

patriarchal system

Bình luận 0